Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1986 Vòng bảngMàu sắc được sử dụng trong bảng | |
---|---|
Đội đứng nhất, nhì bảng và đội đứng thứ ba xuất sắc nhất giành quyền vào vòng 16 đội |
Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 5 |
Ý | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | +1 | 4 |
Bulgaria | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 2 |
Hàn Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | −3 | 1 |
31 tháng 5 năm 1986 | |||
Bulgaria | 1–1 | Ý | Sân vận động Azteca, Thành phố México |
2 tháng 6 năm 1986 | |||
Argentina | 3–1 | Hàn Quốc | Sân vận động Olímpico Universitario, Thành phố México |
5 tháng 6 năm 1986 | |||
Ý | 1–1 | Argentina | Sân vận động Cuauhtémoc, Puebla |
Hàn Quốc | 1–1 | Bulgaria | Sân vận động Olímpico Universitario, Thành phố México |
10 tháng 6 năm 1986 | |||
Hàn Quốc | 2–3 | Ý | Estadio Cuauhtémoc, Puebla |
Argentina | 2–0 | Bulgaria | Estadio Olímpico Universitario, Thành phố México |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
México | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 5 |
Paraguay | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 | 4 |
Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
Iraq | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | −3 | 0 |
3 tháng 6 năm 1986 | |||
Bỉ | 1–2 | México | Sân vận động Azteca, Thành phố México |
4 tháng 6 năm 1986 | |||
Paraguay | 1–0 | Iraq | Sân vận động Nemesio Díez, Toluca |
7 tháng 6 năm 1986 | |||
México | 1–1 | Paraguay | Sân vận động Azteca, Thành phố México |
8 tháng 6 năm 1986 | |||
Iraq | 1–2 | Bỉ | Sân vận động Nemesio Díez, Toluca |
11 tháng 6 năm 1986 | |||
Paraguay | 2–2 | Bỉ | Sân vận động Nemesio Díez, Toluca |
Iraq | 0–1 | México | Sân vận động Azteca, Thành phố México |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên Xô | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | +8 | 5 |
Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 5 |
Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | −7 | 2 |
Canada | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | −5 | 0 |
1 tháng 6 năm 1986 | |||
Canada | 0–1 | Pháp | Estadio Nou Camp, León |
2 tháng 6 năm 1986 | |||
Liên Xô | 6–0 | Hungary | Sân vận động Sergio León Chavez, Irapuato |
5 tháng 6 năm 1986 | |||
Pháp | 1–1 | Liên Xô | Estadio Nou Camp, León |
6 tháng 6 năm 1986 | |||
Hungary | 2–0 | Canada | Sân vận động Sergio León Chavez, Irapuato |
9 tháng 6 năm 1986 | |||
Hungary | 0–3 | Pháp | Estadio Nou Camp, León |
Liên Xô | 2–0 | Canada | Sân vận động Sergio León Chavez, Irapuato |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brasil | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 6 |
Tây Ban Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 4 |
Bắc Ireland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Algérie | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | −4 | 1 |
1 tháng 6 năm 1986 | |||
Tây Ban Nha | 0–1 | Brasil | Sân vận động Jalisco, Guadalajara |
3 tháng 6 năm 1986 | |||
Algérie | 1–1 | Bắc Ireland | Sân vận động Tres de Marzo, Guadalajara |
6 tháng 6 năm 1986 | |||
Brasil | 1–0 | Algérie | Sân vận động Jalisco, Guadalajara |
7 tháng 6 năm 1986 | |||
Bắc Ireland | 1–2 | Tây Ban Nha | Sân vận động Tres de Marzo, Guadalajara |
12 tháng 6 năm 1986 | |||
Bắc Ireland | 0–3 | Brasil | Sân vận động Jalisco, Guadalajara |
Algérie | 0–3 | Tây Ban Nha | Sân vận động Tecnológico, Monterrey |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 6 |
Tây Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 3 |
Uruguay | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | −5 | 2 |
Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maroc | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 |
Anh | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | +2 | 3 |
Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | −2 | 3 |
Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 2 |
2 tháng 6 năm 1986 | |||
Maroc | 0–0 | Ba Lan | Sân vận động Universitario, Monterrey |
3 tháng 6 năm 1986 | |||
Bồ Đào Nha | 1–0 | Anh | Sân vận động Tecnológico, Monterrey |
6 tháng 6 năm 1986 | |||
Anh | 0–0 | Maroc | Sân vận động Tecnológico, Monterrey |
7 tháng 6 năm 1986 | |||
Ba Lan | 1–0 | Bồ Đào Nha | Sân vận động Universitario, Monterrey |
11 tháng 6 năm 1986 | |||
Anh | 3–0 | Ba Lan | Estadio Tecnológico, Monterrey |
Bồ Đào Nha | 1–3 | Maroc | Sân vận động Jalisco, Guadalajara |
Bảng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
F | Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | −2 | 3 |
A | Bulgaria | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 2 |
E | Uruguay | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | −5 | 2 |
C | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | −7 | 2 |
D | Bắc Ireland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1986 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá thế giới Giải phẫu học Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1986 http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/m... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/m... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/m... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/m... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/m... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/m...